|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vươn
| tendre; allonger | | | Vươn cổ | | tendre son cou | | | Vươn tay ra | | allonger ses bras | | | s'élancer | | | Cây vươn lên khỏi tường | | arbres qui s'élancent au-dessus des murs | | | faire des efforts pour atteindre (un but...) | | | Cố vươn kịp bạn | | faire des efforts pour rattrapper ses amis |
|
|
|
|