Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vươn


tendre; allonger
Vươn cổ
tendre son cou
Vươn tay ra
allonger ses bras
s'élancer
Cây vươn lên khỏi tường
arbres qui s'élancent au-dessus des murs
faire des efforts pour atteindre (un but...)
Cố vươn kịp bạn
faire des efforts pour rattrapper ses amis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.