Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vít


vis
Vít đầu dẹt
vis à tête plate
Vít vô tận
vis sans fin
boucher; obstruer; obturer
courber (en tirant fortement vers le bas); tirer vers le bas
bắt vít
visser



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.