 | [vêtement] |
 | danh từ giống đực |
|  | (số nhiá»u) quần áo, y phục |
|  | Mettre ses vêtements |
| mặc quần áo |
|  | Vêtements de femme |
| y phục nữ |
|  | Laver des vêtements |
| giặt quần áo |
|  | Vêtements d'hiver |
| quần áo mặc và o mùa đông |
|  | Armoire à vêtements |
| tủ đựng quần áo |
|  | ngà nh may mặc |
|  | Il travaille dans le vêtement |
| anh ta là m trong ngà nh may mặc |
|  | cái áo |
|  | Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous |
| tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh |
|  | (nghĩa bóng) bộ áo |
|  | Vêtement de verdure |
| bộ áo cây xanh |
|  | La parole, vêtement de la pensée |
| lá»i nói, bá»™ áo của tÆ° tưởng |
|  | vêtement ignifuge |
|  | quần áo chống cháy |
|  | vêtement pressurisé |
|  | quần áo Ä‘iá»u áp (của phi công) |
|  | vêtement de sûreté |
|  | quần áo bảo hộ lao động |