Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vén


retrousser
Vén váy
retrousser sa jupe
Vén tay áo
retrousser ses manches
relever; soulever
Vén áo dài lên
relever sa robe
Vén màn
soulever le rideau; entrouvrir les rideaux
mettre en tas
Vén thóc phơi ở sân thành đống
mettre le paddy mis à sécher dans la cour en tas
vén tay áo sô, đốt nhà táng giấy
jeter l'argent par les fenêtres; dépenser sans compter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.