|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vách
dt 1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trá»™n rÆ¡m, để che chắn nhà tranh: Nhà rách vách nứa (tng); Dừng mạch, vách tai (tng) 2. Váºt ngăn cách: Vách núi; Vách hầm; Vách ngăn mÅ©i.
|
|
|
|