Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vá


(tiếng địa phương) như tóc đáp
Äầu để vá
se coiffer en toupet
raccommoder; rapiécer; ravauder
Vá áo
raccommoder une veste
Vá lưới
raccommoder un filet; ravauder un filet
Vá giày
rapiécer des chaussures
Chiếc lốp vá
un pneu rapiécé
Vá tất
ravauder des bas
pie
Ngựa vá
cheval pie
(tiếng địa phương) lever la main sur (quelqu'un)
qui a perdu son aiguillon (en parlant d'une abeille après une piqûre)
(tiếng địa phương) như góa
ở vá
rester veuve
giật gấu vá vai
déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.