|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
và ng
| or | | | Nhẫn và ng | | une bague en or | | | Tấm lòng và ng | | un cÅ“ur d'or | | | Äáng giá nghìn và ng | | valoir son pesant d'or | | | Äắt nhÆ° và ng | | au poids de l'or | | | papier votif doré | | | jaune | | | Mà u và ng | | couleur jaune | | | Sốt và ng (y há»c) | | fièvre jaune | | | Chủng tá»™c da và ng | | race jaune | | | Công Ä‘oà n và ng | | syndicat jaune | | | NÆ°á»›c da và ng nhÆ° nghệ | | être jaune comme cire | | | qui a jauni | | | Lá và ng | | feuilles qui ont jauni | | | và ng và ng | | | (redoublement; sens atténué) jaunâtre | | | chứa và ng, có và ng | | | aurifère | | | lá»a thá» và ng, gian nan thá» sức | | | l'or éprove par le feu, l'homme par le malheur | | | hà n và ng | | | aurifier (une dent | | | lá»›p mạ và ng | | | dorure | | | mạ và ng, thếp và ng | | | dorer | | | nghỠđãi và ng | | | orpaillage | | | ngÆ°á»i sống hÆ¡n đống và ng | | | une personne vivante vaut mieux qu'un tas d'or | | | thợ đãi và ng | | | orpailleur | | | tuổi và ng | | | titre de l'or |
|
|
|
|