Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voyeurism




voyeurism
[vɔi'ə:rizəm]
danh từ
thói nhòm lỗ khoá
tính tò mò bệnh hoạn
bệnh thích xem phim ảnh khiêu dâm


/vwɑ:'jərizm/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.