 | [vaut∫] |
 | ngoại động từ |
| |  | dẫn chứng, xác nhận, xác minh |
| |  | to vouch an authority |
| | nêu lên một người có uy tín để làm chứng |
| |  | to vouch a book |
| | lấy sách để dẫn chứng |
 | nội động từ |
| |  | (+ for) cam đoan, bảo đảm |
| |  | to vouch for the truth of |
| | bảo đảm sự thật của |
| |  | I can vouch for his honesty |
| | tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật |
| |  | (+ for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận |
| |  | Experts vouch for the painting's authenticity |
| | các chuyên gia xác minh tính xác thực của bức tranh |