voodoo
voodoo | ['vu:du:] | | Cách viết khác: | | voodooism | | ['vu:du:izəm] | | danh từ | | | sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật; lòng tin tà thuật (dạng (tôn giáo) dựa trên lòng tin vào phép phù thủy và nghi lễ ma thuật do những người da đen ở quần đảo Antilles thực hành, nhất là ở Haiti) | | ngoại động từ | | | phù phép | | | làm mê hoặc bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài |
/'vu:du:/
danh từ sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo
ngoại động từ làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài
|
|