voltage
voltage | ['voultidʒ] | | danh từ | | | (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn | | | high/low voltage | | điện áp cao/thấp | | | to check the voltage of an appliance against the supply | | kiểm tra điện áp của một thiết bị so với nguồn điện |
thế hiệu instantanneous v. thế hiệu tức thời steady stale v. thế hiệu ổn định
/'voultidʤ/
danh từ (điện học) điện áp high voltage điện áp cao, cao thế
|
|