volatility
volatility | [,vɔlə'tiləti] | | danh từ | | | tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng) | | | tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người) | | | tính chất không ổn định, tính chất có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..) |
/,vɔlə'tiliti/
danh từ (hoá học) tính dễ bay hơi tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ tính vui vẻ, tính hoạt bát
|
|