Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volatiliser


[volatiliser]
ngoại động từ
làm bay hơi
(thân mật) làm bay biến đi, nhót mất
Volatiliser un portefeuille
nhót mất cái ví tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.