 | [vol] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự bay |
|  | Le vol des oiseaux |
| sự bay của chim |
|  | Le vol d'un avion |
| sự bay của máy bay |
|  | Le vol des flèches |
| tên bay |
|  | Heures de vol |
| giờ bay |
|  | Vitesse de vol |
| vận tốc bay |
|  | Vol d'accoutumance /vol d'apprentissage |
| sự bay tập |
|  | Vol d'acrobatie |
| sự bay nhào lộn |
|  | Vol à grande altitude |
| sự bay thật cao |
|  | Oiseau de haut vol |
| chim bay cao |
|  | Vol à grande distance |
| sự bay thật xa |
|  | Vol d'approche |
| sự bay đến gần |
|  | Vol en avant |
| sự bay tiến |
|  | Vol en arrière |
| sự bay lùi |
|  | Vol ascendant /vol ascensionnel |
| sự bay lên |
|  | Vol à l'aveugle |
| sự bay không nhìn |
|  | Vol d'après la carte |
| sự bay theo bản đồ |
|  | Vol en cercle |
| sự bay vòng tròn |
|  | Vol en circuit fermé |
| sự bay theo tuyến khép kín |
|  | Vol de croisière /vol de patrouille |
| sự bay tuần tra |
|  | Vol de démonstration |
| sự bay diễu hành |
|  | Vol en descente planée uniforme |
| sự liệng xuống đều đặn |
|  | Vol sur le dos /vol à l'envers /vol inversé /vol renversé |
| sự bay ngửa |
|  | Vol de durée /vol d'endurance |
| sự bay lâu |
|  | Vol d'entraînement /vol d'instruction |
| sự bay huấn luyện, sự bay tập |
|  | Vol d'essai |
| sự bay thử |
|  | Vol de groupe |
| sự bay từng đội |
|  | Vol ininterrompu |
| sự bay liên tục |
|  | Vol en ligne droite |
| sự bay theo đường thẳng |
|  | Vol louvoyant |
| sự bay ngoằn ngoèo |
|  | Vol en palier |
| sự bay nằm ngang |
|  | Vol piqué |
| sự bay bổ nhào |
|  | Vol plané |
| sự bay liệng |
|  | Vol rasant /vol en rase-mottes |
| sự bay là (mặt đất) |
|  | Vol en rase-vagues |
| sự bay là mặt nước |
|  | Vol en ressource |
| sự bay vọt lên |
|  | Vol seul |
| sự bay một mình |
|  | Vol remorqué |
| sự bay nhờ máy bay kéo |
|  | Vol stationnaire /vol à vitesse nulle |
| sự bay đứng một chỗ (máy bay lên thẳng) |
|  | Vol de pente |
| sự liệng theo dọc sườn núi |
|  | Vol de mesure |
| sự bay đo đạc |
|  | Vol d'observation |
| sự bay quan sát |
|  | Vol de reconnaissance |
| sự bay thám sát |
|  | Vol télécommandé |
| sự bay có điều khiển từ xa |
|  | tầm bay (của chim, sâu bọ) |
|  | đàn (chim, sâu bọ) bay |
|  | Un vol d'oiseaux migrateurs |
| một đàn chim di trú bay |
|  | Un vol de sauterelles |
| đàn châu chấu bay |
|  | chuyến bay |
|  | Un vol de plusieurs heures |
| chuyến bay nhiều giờ |
|  | Vol aller et retour |
| chuyến bay khứ hồi |
|  | Vol sans escale |
| chuyến bay liền một mạch |
|  | Vol de nuit |
| chuyến bay đêm |
|  | Tous les vols sont annulés |
| tất cả các chuyến bay bị huỷ bỏ |
|  | sự thấm thoát (của thời gian) |
|  | Le vol du temps |
| thời gian thấm thoát |
|  | sải cánh (của chim) |
|  | (săn bắn, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi săn bằng chim săn; đàn chim săn |
|  | sự ăn trộm |
|  | Commettre un vol |
| phạm tội trộm cắp |
|  | vật lấy trộm, đồ ăn cắp |
|  | Porter son vol chez le receleur |
| đem vật lấy trộm đến nhà người chứa chấp |
|  | au vol |
|  | (khi) đang bay, trên không |
|  | ngay đúng lúc |
|  | à vol d'oiseau |
|  | theo đường chim bay |
|  | de haut vol |
|  | cỡ lớn |
|  | de plein vol |
|  | thẳng ngay đến |
|  | prendre son vol |
|  | bay đi |
|  | prendre un vol trop haut |
|  | tiêu pha quá mức; có thái độ không đúng mức |
|  | vol à voile |
|  | (hàng không) sự lái máy lượn |
|  | vol à main armée |
|  | vụ trộm có vũ khí, vụ cướp |
|  | vol avec effraction |
|  | trộm có đào tường bẻ khoá |
|  | vol domestique |
|  | vụ trộm (do) người nhà, vụ trộm (do) người quen |