Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vocal


[vocal]
tính từ
(thuộc) âm thanh, thanh
Cordes vocales
(giải phẫu) dây thanh
(để) hát
Musique vocale
nhạc hát
Technique vocale
kỹ thuật hát
(tôn giáo) có quyền bỏ phiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.