Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitriol


[vitriol]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) (hoá học) sunfat
Vitriol blanc
kẽm sunfat
Vitriol bleu
đồng sunfat
Vitriol vert
sắt sunfat
(hoá học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol)
rượu nặng mà tồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.