Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viscère


[viscère]
danh từ giống đực
(giải phẫu) nội tạng, phủ tạng
Viscères abdominaux
nội tạng bụng
lòng, ruột (của con vật mổ thịt)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.