|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virus
| [virus] | | danh từ giống đực | | | (sinh vật học, sinh lý học) vi rút | | | Virus filtrant | | vi rút qua lọc | | | Maladies à virus | | những căn bệnh do vi rút gây ra | | | Substance active contre les virus | | chất kháng vi rút | | | (nghĩa bóng) mầm độc | | | Le virus de l'anarchie | | mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ | | | (tin học) vi rút | | | Programme antivirus | | chương trình chống vi rút | | | Programme détecteur de virus | | chương trình diệt vi rút |
|
|
|
|