| [virage] |
| danh từ giống đực |
| | (hàng hải) sự đổi hướng |
| | Virage dérapé |
| sự đổi hướng do trượt neo |
| | sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
| | Virage à droite |
| sự rẽ sang phải |
| | Voiture qui aborde un virage |
| xe tiến vào chỗ ngoặt |
| | Virage sur l'aile |
| sự vòng gấp (máy bay) |
| | Virage en descente /virage en montée |
| sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên |
| | Virage à l'altitude constante /virage à plat |
| sự ngoặt giữ nguyên độ cao |
| | Virage serré |
| sự lượn vòng gấp |
| | sự chuyển; bước chuyển |
| | Virage en sépia |
| (nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen |
| | Virage du bleu au rouge du papier de tournesol |
| (hoá học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ |
| | Virage acide d'indicateur |
| sự đổi màu axit của chỉ thị |
| | Virage de la cuti-réaction |
| (y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da |
| | Politique qui prend un virage dangereux |
| nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm |