Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vindicatif


[vindicatif]
tính từ
hay trả thù
Caractère vindicatif
tính hay trả thù
vì hằn thù, nhằm trả thù
Une justice vindicative
lối xét xử nhằm trả thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.