|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vinaigre
![](img/dict/02C013DD.png) | [vinaigre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vinaigre aromatique | | giấm thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vinaigre de bois | | axit axêtic gỗ, giấm gỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauter au vinaigre | | nhảy dây nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire vinaigre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đi nhanh; nhanh lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | on ne prend pas les mouches avec du vinaigre | | ![](img/dict/633CF640.png) | gay gắt thì hỏng việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | tourner au vinaigre | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấu đi; tồi đi |
|
|
|
|