villa
villa | ['vilə] | | danh từ | | | biệt thự (ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá) | | | nhà nghỉ (ở bờ biển, ở nông thôn..) | | | nhà ở nông thôn có vườn rộng (nhất là ở miền Nam châu Âu) | | | trang trại (nhà ở nông thôn hoặc trang viên có kèm theo cả bất động sản vào thời La mã) |
/'vilə/
danh từ biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
|
|