|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vilain
| [vilain] | | tính từ | | | xấu xa; bất nhã; không đoan chính | | | Vilaines pensées | | những ý nghĩa xấu xa | | | Vilains mots | | những từ bất nhã | | | De vilaines histoires | | những chuyện không đoan chính | | | hư (trẻ con) | | | khó chịu, ác | | | Une vilaine affaire | | một chuyện khó chịu | | | Jouer un vilain tour | | chơi một vố ác | | | Vilaine blessure | | vết thương ác lắm | | | xấu | | | Vilain temps | | trời xấu | | | Elle n'est pas vilaine | | cô ta không xấu đâu | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh; hèn, tồi | | | Un vilain personnage | | một người tồi | | | Vilaines actions | | hành động tồi | | Phản nghĩa Gentil, beau, joli | | danh từ giống đực | | | đứa hư | | | Oh! la petite vilaine ! | | ồ! con bé hư! | | | (thông tục) cuộc cãi cọ, cuộc ẩu đả | | | (sử học) nông dân; người bình dân | | | Noble et vilain | | quý tộc và bình dân | | phản nghĩa Bourgeois, gentilhomme, noble. |
|
|
|
|