vigorousness
vigorousness | ['vigərəsnis] |  | danh từ | | |  | sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực | | |  | tính chất hùng hồn, tính chất mạnh mẽ, tình trạng đầy khí lực (lời lẽ..) | | |  | sự mạnh khoẻ, sự cường tráng |
/'vigərəsnis/
danh từ
tính chất mạnh khoẻ cường tráng
tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt
khí lực
|
|