Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vigorously




phó từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
mạnh khoẻ, cường tráng



vigorously
['vigərəsli]
phó từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)
argue vigorously in support of something
lập luận mạnh mẽ để ủng hộ cái gì
mạnh khoẻ, cường tráng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.