Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigilance


[vigilance]
danh từ giống cái
sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác
Vigilance politique
sự cảnh giác chính trị
Tromper la vigilance de qqn
đánh lừa sự cảnh giác của ai
Relâcher la vigilance
buông lỏng cảnh giác
phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.