|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigilance
| [vigilance] | | danh từ giống cái | | | sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác | | | Vigilance politique | | sự cảnh giác chính trị | | | Tromper la vigilance de qqn | | đánh lừa sự cảnh giác của ai | | | Relâcher la vigilance | | buông lỏng cảnh giác | | phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil. |
|
|
|
|