|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewless
viewless![](img/dict/02C013DD.png) | ['vju:lis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) không nhìn thấy được/mù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm |
/'vju:lis/
tính từ
(thơ ca) không nhìn thấy được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm
|
|
|
|