|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillissant
![](img/dict/02C013DD.png) | [vieillissant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đang già đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme vieillissante | | một bà đang già đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm già đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Costume vieillissant | | bộ quần áo làm già đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cũ đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un art vieillissant | | một nghệ thuật cũ đi |
|
|
|
|