 | [vieillir] |
 | nội động từ |
|  | già đi |
|  | Il a bien vieilli |
| ông ta đã già đi nhiều |
|  | Elle a beaucoup vieilli depuis sa maladie |
| bà ta già đi rất nhiều từ khi bị bệnh |
|  | già đời, sống lâu |
|  | Vieillir dans le métier |
| già đời trong nghề |
|  | Il a vieilli dans cette région |
| ông đã sống lâu ở miền ấy |
|  | để lâu cho lão hoá |
|  | Laisser vieillir un vin |
| để rượu vang lão hoá |
|  | cũ đi, lỗi thời |
|  | Cette mode a vieilli |
| mốt ấy đã lỗi thời |
 | ngoại động từ |
|  | làm già đi |
|  | Les malheurs vieillissent l'homme |
| những nỗi bất hạnh làm già người đi |
|  | tăng tuổi lên |
|  | Je n'ai que quarante ans, vous me vieillissez de cinq ans |
| tôi mới bốn mươi, anh tăng cho tôi tới năm tuổi |
 | Phản nghĩa Rajeunir |