|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillesse
| [vieillesse] | | danh từ giống cái | | | sự già, tuổi già | | | Mourir de vieillesse | | chết già | | | lớp người già | | | Aide à la vieillesse | | sự giúp đỡ lớp người già | | | sự cũ kỹ, sự lâu đời | | | La vieillesse d'un château | | sự lâu đời của một lâu đài | | | bâton de vieillesse | | | người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già | | phản nghĩa Enfance, jeunesse. |
|
|
|
|