|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vidé
![](img/dict/02C013DD.png) | [vidé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc hết, cạn sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sac vidé | | bao dốc hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bassin vidé | | bể cạn sạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | moi hết ruá»™t | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poulet vidé | | gà moi hết ruá»™t | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) kiệt sức, hết tà i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme vidé | | ngÆ°á»i kiệt sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrivain vidé | | nhà văn hết tà i |
|
|
|
|