|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
videur
| [videur] | | danh từ giống đực | | | người đổ, người dốc hết | | | người moi ruột | | | Videur de volailles | | người moi ruột gà vịt | | | người đuổi | | | Videur d'ivrognes | | người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu) | | | videur de pots | | | (thân mật) người nghiện rượu, ma men |
|
|
|
|