|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
videlicet
videlicet![](img/dict/02C013DD.png) | [vi'deliset] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) viz tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | three people have seen, videlicet John, William and Oliver | | ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ |
/vi'di:liset/
phó từ
((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là three people have seen, videlicet John, William and Oliver ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|