Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
victuailles


[victuailles]
danh từ giống cái số nhiều
(thân mật) thức ăn; thực phẩm
Emporter des victuailles
mang thức ăn đi theo
Boutique de victuailles
cửa hàng thực phẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.