Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibrant


[vibrant]
tính từ
rung
Corde vibrante
dây rung
Consonne vibrante
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
Voix vibrante
giọng rungvang
rung rinh
La chaleur vibrante sur les dalles des rues
khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
(nghĩa bóng) rung động, rung cảm
Discours vibrant
bài diễn văn rung cảm
Une nature vibrante
bản chất dễ rung cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.