Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viatique


[viatique]
danh từ giống đực
lương tiền ăn đường
(tôn giáo) lễ ban thánh thể cho người hấp hối
(nghĩa bóng) phương tiện giúp sức, điều hỗ trợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.