|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vexer
| [vexer] | | ngoại động từ | | | làm mất lòng, làm phật ý | | | Vexer quelqu'un par une plaisanterie | | làm mất lòng ai vì một câu nói đùa | | | (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền nhiễu, gây phiền hà cho | | | Vexer ses administrés | | làm phiền nhiễu những người dưới quyền cai trị của mình | | Phản nghĩa Flatter |
|
|
|
|