|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veuve
| [veuve] | | tính từ giống cái | | | goá chồng | | danh từ giống cái | | | (động vật học) chim mai seo | | | người đàn bà goá, quả phụ | | | Une veuve respectable | | một quả phụ đáng kính | | | (từ lóng) máy chém, giá treo cổ | | | épouser la veuve | | lên máy chém, bị treo cổ | | | avoir affaire à la veuve et aux héritiers | | | phải đương đầu với một đối thủ ghê gớm | | | denier de la veuve | | | tiền thắt lưng buộc bụng để bố thí | | | enfants de la veuve | | | hội viên hội tam điểm |
|
|
|
|