|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestibule
![](img/dict/02C013DD.png) | [vestibule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre dans le vestibule | | đứng đợi ở tiền sảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước đi trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jeu est le vestibule de la misère | | cờ bạc là bước đi trước của sự bần cùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) tiền đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vestibule du nez | | tiền đình mũi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vestibule du larynx | | tiền đình thanh quản |
|
|
|
|