vested
vested | ['vestid] | | tính từ | | | được trao cho, được ban cho, được phong cho | | | (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch | | | vested interests | | quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch |
/'vestid/
tính từ được trao cho, được ban cho, được phong cho (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch vested interests quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
|
|