|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veste
| [veste] | | danh từ giống cái | | | áo vét, áo ngắn | | | Sortir en veste | | mặc áo vét đi ra ngoài | | | Enlever sa veste | | cởi áo vét ra | | | (thân mật) sự thất bại | | | Ramasser une veste | | bị thất bại | | | retourner sa veste | | | xem retourner | | | tailler une veste à quelqu'un | | | nói xấu sau lưng ai | | | tomber la veste | | | xem tomber |
|
|
|
|