 | ['və:∫n] |
 | danh từ |
| |  | bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
| |  | the revised version of Lenin's works |
| | bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin |
| |  | (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch |
| |  | lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại |
| |  | the two versions of the same incident |
| | hai cách giải thích của một sự việc |
| |  | your version on the affair |
| | cách thuật lại của anh về việc ấy |
| |  | kiểu (dạng đặc biệt hoặc khác nhau chút ít của cái gì đã được chế tạo) |
| |  | the standard version of this car |
| | kiểu tiêu chuẩn của chiếc ô tô này |
| |  | bản phóng tác (sự phỏng theo đặc biệt một cuốn sách, bản nhạc..) |
| |  | the film version of 'Jane Eyre' |
| | bản phóng tác phim của tiểu thuyết ' Jane Eyre' |
| |  | (y học) thủ thuật xoay thai |