| [vernis] |
| danh từ giống đực |
| | véc ni, dầu quang |
| | Vernis à l'alcool |
| vecni cồn, cồn vecni |
| | Vernis isolant |
| vecni cách điện |
| | Vernis d'imprégnation |
| vecni thấm tẩm |
| | Vernis réfractaire |
| vecni chịu lửa |
| | Vernis siccatif/vernis à séchage lent |
| vecni mau khô/vecni lâu khô |
| | men trong (đồ gốm) |
| | Vernis d'apprêt |
| sơn lót |
| | Vernis protecteur |
| sơn phủ bảo vệ |
| | thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles |
| | vẻ bóng láng |
| | Souliers d'un vernis irréprochable |
| giày bóng láng không chê vào đâu được |
| | (nghĩa bóng) lớp sơn hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài hào nhoáng |
| | (thực vật học) cây sơn |
| | vernis du japon |
| (thực vật học) cây thanh thất núi cao |