|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vernir
![](img/dict/02C013DD.png) | [vernir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh véc ni, quang dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vernir une armoire | | đánh véc ni một cái tủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tráng men trong (đồ gốm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tô một lớp sơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vernir sa pensée sceptique | | tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình |
|
|
|
|