|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verni
| [verni] | | tính từ | | | đánh véc ni, quang dầu | | | Bois verni | | gỗ đánh véc ni | | | đánh bóng | | | Souliers vernis | | giày đánh bóng | | | bóng láng | | | Des feuilles vernies | | lá bóng láng | | | (thân mật) (có) số đỏ | | | Des gars vernis | | những anh chàng có số đỏ |
|
|
|
|