|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vermeil
 | [vermeil] |  | tính từ | |  | đỏ chót | |  | Lèvres vermeilles | | môi đỏ chót | |  | hồng hào | |  | Teint vermeil | | nước da hồng hào |  | danh từ giống đực | |  | bạc mạ vàng | |  | Service en vermeil | | bộ đồ bằng bạc mạ vàng |  | phản nghĩa Blafard, pâle. |
|
|
|
|