Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verdir


[verdir]
ngoại động từ
lục hoá, làm xanh
La lumière verdit les feuilles
ánh sáng làm xanh lá cây
nội động từ
hoá lục, xanh tươi lên
Les prairies verdissent au printemps
đến mùa xuân đồng cỏ xanh tươi lên
tái mặt
Verdir de peur
sợ tái mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.