|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verdant
verdant![](img/dict/02C013DD.png) | ['və:dnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ đầy cỏ xanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm |
/'və:dənt/
tính từ
xanh lá cây, xanh tươi
phủ đầy cỏ xanh
(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
|
|
|
|