|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venu
![](img/dict/02C013DD.png) | [venu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện, làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail bien venu | | công việc làm tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail mal venu | | công việc làm dở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante bien venue | | cây phát triển tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante mal venue | | cây phát triển không tốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được đón tiếp (niềm nở hay không) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est bien venu de ses amis | | anh ấy được bè bạn đón tiếp niềm nở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est mal venu de se plaindre | | kêu ca là không hợp lẽ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouveau venu | | người mới đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | le premier venu | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem premier | | ![](img/dict/809C2811.png) | tard venu | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đến muộn | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứa con sinh sau đẻ muộn |
|
|
|
|