Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventriculaire


[ventriculaire]
tính từ
xem ventricule
Insuffisance ventriculaire droite
suy tâm thất phải
Inondation ventriculaire
ngập máu não thất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.